Cố định bằng vít phía trước của mỏm răng giúp bảo tồn chức năng xoay của C1-2 và được báo cáo trong tài liệu là có tỷ lệ hợp nhất từ 88% đến 100%.
Năm 2014, Markus R và cộng sự đã công bố bài hướng dẫn về kỹ thuật phẫu thuật cố định bằng vít trước cho gãy mỏm răng trên Tạp chí Phẫu thuật Xương & Khớp (Am). Bài viết mô tả chi tiết các điểm chính của kỹ thuật phẫu thuật, theo dõi sau phẫu thuật, chỉ định và biện pháp phòng ngừa theo sáu bước.
Bài viết nhấn mạnh rằng chỉ có gãy xương loại II mới có thể cố định bằng vít trực tiếp phía trước và nên cố định bằng vít rỗng đơn.
Bước 1: Định vị bệnh nhân trong khi phẫu thuật
1. Phải chụp X-quang trước sau và bên tối ưu để bác sĩ tham khảo.
2. Bệnh nhân phải được giữ ở tư thế mở miệng trong suốt quá trình phẫu thuật.
3. Cần định vị lại chỗ gãy xương càng nhiều càng tốt trước khi bắt đầu phẫu thuật.
4. Cột sống cổ phải được duỗi quá mức có thể để có thể tiếp xúc tối ưu với phần gốc của mỏm răng.
5. Nếu không thể duỗi quá mức cột sống cổ - ví dụ, trong các trường hợp gãy xương quá mức có sự dịch chuyển về phía sau của đầu xương hàm dưới - thì có thể cân nhắc dịch chuyển đầu bệnh nhân theo hướng ngược lại so với thân mình.
6. Cố định đầu bệnh nhân ở tư thế càng ổn định càng tốt. Các tác giả sử dụng khung đỡ đầu Mayfield (được thể hiện trong Hình 1 và 2).
Bước 2: Tiếp cận phẫu thuật
Phương pháp phẫu thuật tiêu chuẩn được sử dụng để bộc lộ lớp khí quản phía trước mà không làm tổn thương bất kỳ cấu trúc giải phẫu quan trọng nào.
Bước 3: Vặn chặt điểm vào
Điểm vào tối ưu nằm ở bờ dưới trước của gốc thân đốt sống C2. Do đó, mép trước của đĩa đệm C2-C3 phải được bộc lộ. (như minh họa trong Hình 3 và 4 bên dưới) Hình 3
Mũi tên đen trong Hình 4 cho thấy cột sống C2 phía trước được quan sát cẩn thận trong quá trình đọc phim CT trục trước phẫu thuật và phải được sử dụng làm mốc giải phẫu để xác định điểm đâm kim trong quá trình phẫu thuật.
2. Xác nhận điểm vào dưới chế độ chụp huỳnh quang trước sau và bên của cột sống cổ. 3.
3. Trượt kim giữa mép trước trên của tấm cuối C3 và điểm vào C2 để tìm điểm vào vít tối ưu.
Bước 4: Đặt vít
1. Đầu tiên, kim GROB đường kính 1,8 mm được đưa vào làm hướng dẫn, kim được đặt hơi chếch về phía sau đầu dây sống. Sau đó, một vít rỗng đường kính 3,5 mm hoặc 4 mm được đưa vào. Kim luôn được đưa từ từ về phía đầu dưới sự theo dõi của màn hình huỳnh quang trước sau và bên.
2. Đặt mũi khoan rỗng theo hướng của chốt dẫn hướng dưới sự giám sát của màn hình huỳnh quang và từ từ tiến lên cho đến khi mũi khoan xuyên qua vết gãy. Mũi khoan rỗng không được xuyên qua vỏ xương phía đầu của dây sống để chốt dẫn hướng không bị thoát ra ngoài cùng với mũi khoan rỗng.
3. Đo chiều dài vít rỗng cần thiết và kiểm tra lại bằng kết quả chụp CT trước phẫu thuật để tránh sai sót. Lưu ý rằng vít rỗng cần xuyên qua xương vỏ ở đầu mỏm răng (để tạo điều kiện cho bước tiếp theo là nén đầu gãy).
Trong hầu hết các trường hợp của tác giả, một vít rỗng duy nhất được sử dụng để cố định, như thể hiện trong Hình 5, nằm ở vị trí trung tâm tại gốc mỏm răng hướng về phía đầu, với đầu vít vừa xuyên qua xương vỏ sau tại đầu mỏm răng. Tại sao nên sử dụng vít đơn? Các tác giả kết luận rằng sẽ khó tìm được điểm vào phù hợp tại gốc mỏm răng nếu đặt hai vít riêng biệt cách đường giữa của đốt sống cổ C2 5 mm.
Hình 5 cho thấy một vít rỗng nằm ở vị trí trung tâm tại gốc của mỏm răng hướng về phía đầu, với đầu vít xuyên qua lớp vỏ xương ngay phía sau đầu của mỏm răng.
Nhưng ngoài yếu tố an toàn, liệu hai con vít có làm tăng độ ổn định sau phẫu thuật không?
Một nghiên cứu cơ sinh học được công bố năm 2012 trên tạp chí Clinical Orthopaedics and Related Research của Gang Feng và cộng sự thuộc Học viện Phẫu thuật Hoàng gia Vương quốc Anh cho thấy một vít và hai vít đều mang lại mức độ ổn định như nhau trong việc cố định gãy xương mỏm răng. Do đó, chỉ cần một vít là đủ.
4. Khi vị trí gãy xương và chốt dẫn hướng đã được xác định, các vít rỗng thích hợp sẽ được đặt vào. Vị trí của vít và chốt cần được quan sát dưới màn huỳnh quang.
5. Cần cẩn thận để đảm bảo rằng thiết bị vặn vít không ảnh hưởng đến các mô mềm xung quanh khi thực hiện bất kỳ thao tác nào nêu trên. 6. Siết chặt các vít để tạo áp lực lên khoảng gãy xương.
Bước 5: Đóng vết thương
1. Rửa sạch vùng phẫu thuật sau khi hoàn tất việc đặt vít.
2. Việc cầm máu triệt để là điều cần thiết để giảm các biến chứng sau phẫu thuật như tụ máu chèn ép khí quản.
3. Cơ lưng rộng cổ đã rạch phải được đóng lại theo đúng vị trí, nếu không tính thẩm mỹ của vết sẹo sau phẫu thuật sẽ bị ảnh hưởng.
4. Không cần phải đóng kín hoàn toàn các lớp sâu.
5. Việc dẫn lưu vết thương không phải là một lựa chọn bắt buộc (các tác giả thường không đặt ống dẫn lưu sau phẫu thuật).
6. Nên khâu nội bì để giảm thiểu tác động đến ngoại hình của bệnh nhân.
Bước 6: Theo dõi
1. Bệnh nhân nên tiếp tục đeo nẹp cổ cứng trong 6 tuần sau phẫu thuật, trừ khi có yêu cầu chăm sóc điều dưỡng, và nên được đánh giá bằng hình ảnh chụp hậu phẫu định kỳ.
2. Chụp X-quang cột sống cổ theo tư thế trước sau và bên tiêu chuẩn nên được kiểm tra lại vào tuần thứ 2, 6 và 12, và vào tháng thứ 6 và tháng thứ 12 sau phẫu thuật. Chụp CT được thực hiện vào tuần thứ 12 sau phẫu thuật.
Thời gian đăng: 07-12-2023