Nhiễm trùng là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất sau phẫu thuật thay khớp nhân tạo, không chỉ gây ra nhiều biến chứng phẫu thuật cho bệnh nhân mà còn tiêu tốn nguồn lực y tế khổng lồ. Trong 10 năm qua, tỷ lệ nhiễm trùng sau phẫu thuật thay khớp nhân tạo đã giảm đáng kể, nhưng tốc độ tăng trưởng bệnh nhân thay khớp nhân tạo hiện nay đã vượt xa tốc độ giảm tỷ lệ nhiễm trùng, vì vậy không nên bỏ qua vấn đề nhiễm trùng sau phẫu thuật.
I. Nguyên nhân gây bệnh
Nhiễm trùng sau phẫu thuật thay khớp nhân tạo nên được coi là nhiễm trùng mắc phải tại bệnh viện với các vi khuẩn gây bệnh kháng thuốc. Phổ biến nhất là tụ cầu khuẩn, chiếm 70% đến 80%, trực khuẩn gram âm, vi khuẩn kỵ khí và liên cầu khuẩn không phải nhóm A cũng thường gặp.
II Sinh bệnh học
Nhiễm trùng được chia thành hai loại: nhiễm trùng sớm và nhiễm trùng muộn hay còn gọi là nhiễm trùng khởi phát muộn. Nhiễm trùng sớm là do vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào khớp trong quá trình phẫu thuật, thường là tụ cầu vàng (Staphylococcus epidermidis). Nhiễm trùng khởi phát muộn là do lây truyền qua đường máu, thường là tụ cầu vàng. Các khớp đã được phẫu thuật có nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn. Ví dụ, tỷ lệ nhiễm trùng là 10% trong các trường hợp chỉnh sửa sau khi thay khớp nhân tạo, và tỷ lệ nhiễm trùng cũng cao hơn ở những người đã thay khớp do viêm khớp dạng thấp.
Hầu hết các trường hợp nhiễm trùng xảy ra trong vòng vài tháng sau phẫu thuật, sớm nhất có thể xuất hiện trong hai tuần đầu sau phẫu thuật, nhưng cũng có thể muộn tới vài năm trước khi xuất hiện các biểu hiện chính ban đầu là sưng khớp cấp tính, đau và sốt, các triệu chứng sốt phải được phân biệt với các biến chứng khác, chẳng hạn như viêm phổi sau phẫu thuật, nhiễm trùng đường tiết niệu, v.v.
Trong trường hợp nhiễm trùng sớm, nhiệt độ cơ thể không những không hồi phục mà còn tăng lên ba ngày sau phẫu thuật. Đau khớp không những không giảm dần mà còn tăng dần, và có cảm giác đau nhói khi nghỉ ngơi. Có dịch tiết hoặc dịch tiết bất thường từ vết mổ. Cần kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng này, và sốt không nên dễ dàng quy cho nhiễm trùng hậu phẫu ở các bộ phận khác của cơ thể như phổi hoặc đường tiết niệu. Điều quan trọng nữa là không nên bỏ qua tình trạng rỉ dịch vết mổ như tình trạng rỉ dịch thông thường như hóa lỏng mỡ. Điều quan trọng nữa là phải xác định xem nhiễm trùng nằm ở mô nông hay sâu xung quanh chân giả.
Ở những bệnh nhân bị nhiễm trùng nặng, hầu hết đã xuất viện, tình trạng sưng khớp, đau và sốt có thể không nghiêm trọng. Một nửa số bệnh nhân có thể không sốt. Tụ cầu vàng da (Staphylococcus epidermidis) có thể gây nhiễm trùng không đau với số lượng bạch cầu tăng chỉ ở 10% bệnh nhân. Tăng lắng máu thường gặp hơn nhưng cũng không đặc hiệu. Đau đôi khi bị chẩn đoán nhầm là lỏng khớp giả, loại sau là đau liên quan đến vận động và cần được giảm bớt khi nghỉ ngơi, và đau do viêm không giảm khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng nguyên nhân chính gây lỏng khớp giả là nhiễm trùng mãn tính muộn.
III. Chẩn đoán
1. Xét nghiệm huyết học:
Chủ yếu bao gồm số lượng bạch cầu cộng với phân loại, interleukin 6 (IL-6), protein phản ứng C (CRP) và tốc độ lắng hồng cầu (ESR). Ưu điểm của xét nghiệm huyết học là đơn giản, dễ thực hiện, kết quả có thể thu được nhanh chóng; ESR và CRP có độ đặc hiệu thấp; IL-6 có giá trị lớn trong việc xác định nhiễm trùng quanh khớp giả trong giai đoạn sớm sau phẫu thuật.
2.Kiểm tra hình ảnh:
Phim X-quang: không nhạy và không đặc hiệu để chẩn đoán nhiễm trùng.
Phim chụp X-quang nhiễm trùng sau phẫu thuật thay khớp gối
Chụp khớp: phương pháp chủ yếu để chẩn đoán nhiễm trùng là quan sát dịch khớp và áp xe chảy ra.
CT: hình ảnh tràn dịch khớp, đường dẫn xoang, áp xe mô mềm, xói mòn xương, tiêu xương quanh khớp giả.
MRI: có độ nhạy cao trong việc phát hiện sớm dịch khớp và áp xe, không được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán nhiễm trùng quanh khớp giả.
Siêu âm: tích tụ dịch.
3. Y học hạt nhân
Chụp cắt lớp xương Technetium-99 có độ nhạy 33% và độ đặc hiệu 86% trong chẩn đoán nhiễm trùng quanh khớp giả sau phẫu thuật thay khớp, trong khi chụp cắt lớp bạch cầu gắn indium-111 có giá trị hơn trong chẩn đoán nhiễm trùng quanh khớp giả, với độ nhạy 77% và độ đặc hiệu 86%. Khi sử dụng kết hợp hai phương pháp chụp này để kiểm tra nhiễm trùng quanh khớp giả sau phẫu thuật thay khớp, độ nhạy, độ đặc hiệu và độ chính xác có thể đạt được cao hơn. Xét nghiệm này vẫn là tiêu chuẩn vàng trong y học hạt nhân để chẩn đoán nhiễm trùng quanh khớp giả. Chụp cắt lớp phát xạ fluorodeoxyglucose-positron (FDG-PET). Phương pháp này phát hiện các tế bào viêm có sự gia tăng hấp thu glucose tại vùng bị nhiễm trùng.
4. Kỹ thuật sinh học phân tử
PCR: độ nhạy cao, dương tính giả
Công nghệ chip gen: giai đoạn nghiên cứu.
5. Chọc hút khớp:
Xét nghiệm tế bào dịch khớp, nuôi cấy vi khuẩn và thử nghiệm độ nhạy thuốc.
Phương pháp này đơn giản, nhanh chóng và chính xác
Trong nhiễm trùng hông, số lượng bạch cầu trong dịch khớp > 3.000/ml kết hợp với tăng ESR và CRP là tiêu chuẩn tốt nhất để xác định tình trạng nhiễm trùng quanh khớp giả.
6. Mô bệnh học cắt lát đông lạnh nhanh trong khi phẫu thuật
Phương pháp cắt đông lạnh nhanh mô quanh khớp giả trong phẫu thuật là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất để kiểm tra mô bệnh học trong phẫu thuật. Tiêu chuẩn chẩn đoán Feldman, tức là số lượng bạch cầu trung tính lớn hơn hoặc bằng 5 trên độ phóng đại cao (400x) trong ít nhất 5 trường vi thể riêng biệt, thường được áp dụng cho các lát đông lạnh. Độ nhạy và độ đặc hiệu của phương pháp này đã được chứng minh là lần lượt vượt quá 80% và 90%. Phương pháp này hiện là tiêu chuẩn vàng cho chẩn đoán trong phẫu thuật.
7. Nuôi cấy vi khuẩn mô bệnh lý
Nuôi cấy vi khuẩn từ các mô quanh chân giả có độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán nhiễm trùng và được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán nhiễm trùng quanh chân giả, đồng thời cũng có thể được sử dụng để thử nghiệm độ nhạy thuốc.
IV. Chẩn đoán phân biệts
Nhiễm trùng khớp giả không đau do Staphylococcus epidermidis khó phân biệt hơn với tình trạng lỏng khớp giả. Cần phải xác nhận bằng chụp X-quang và các xét nghiệm khác.
V. Điều trị
1. Điều trị bảo tồn bằng kháng sinh đơn giản
Tsakaysma và Segawa phân loại nhiễm trùng sau phẫu thuật thay khớp thành bốn loại: loại I không triệu chứng, bệnh nhân chỉ được nuôi cấy mô sau phẫu thuật sửa lại và phát hiện có vi khuẩn, và ít nhất hai mẫu được nuôi cấy với cùng một loại vi khuẩn; loại II là nhiễm trùng sớm, xảy ra trong vòng một tháng sau phẫu thuật; loại IIl là nhiễm trùng mạn tính muộn; và loại IV là nhiễm trùng máu cấp tính. Nguyên tắc điều trị kháng sinh là nhạy cảm, đủ liều và đủ thời gian. Chọc ổ khớp trước phẫu thuật và nuôi cấy mô trong khi phẫu thuật có ý nghĩa rất lớn trong việc lựa chọn kháng sinh chính xác. Nếu nuôi cấy vi khuẩn dương tính với nhiễm trùng loại I, chỉ cần sử dụng kháng sinh nhạy cảm trong 6 tuần có thể đạt được kết quả tốt.
2. Giữ lại chân giả, cắt lọc và dẫn lưu, phẫu thuật đặt ống thông
Tiền đề của việc áp dụng điều trị giữ lại chấn thương là chân giả phải ổn định và nhiễm trùng cấp tính. Tác nhân gây bệnh phải trong sạch, độc lực của vi khuẩn thấp và có sẵn kháng sinh nhạy cảm, và có thể thay thế lớp lót hoặc miếng đệm trong quá trình cắt lọc. Tỷ lệ chữa khỏi chỉ 6% khi chỉ dùng kháng sinh và 27% khi kết hợp kháng sinh với cắt lọc và bảo quản chân giả đã được báo cáo trong các tài liệu.
Phương pháp này phù hợp cho nhiễm trùng giai đoạn sớm hoặc nhiễm trùng máu cấp tính với sự cố định khớp giả tốt; đồng thời, rõ ràng là nhiễm trùng do vi khuẩn có độc lực thấp và nhạy cảm với liệu pháp kháng sinh. Phương pháp này bao gồm cắt lọc kỹ lưỡng, rửa và dẫn lưu kháng sinh (thời gian 6 tuần), và kháng sinh đường tĩnh mạch toàn thân sau phẫu thuật (thời gian từ 6 tuần đến 6 tháng). Nhược điểm: tỷ lệ thất bại cao (lên đến 45%), thời gian điều trị dài.
3. Phẫu thuật sửa lại một giai đoạn
Phương pháp này có ưu điểm là ít gây tổn thương, thời gian nằm viện ngắn, chi phí điều trị thấp, ít sẹo vết thương và cứng khớp, có lợi cho việc phục hồi chức năng khớp sau phẫu thuật. Phương pháp này chủ yếu phù hợp để điều trị nhiễm trùng sớm và nhiễm trùng máu cấp tính.
Phương pháp thay thế một giai đoạn, tức là phương pháp một bước, chỉ giới hạn ở các trường hợp nhiễm trùng độc tính thấp, cắt lọc kỹ lưỡng, xi măng xương kháng sinh và khả năng tiếp cận kháng sinh nhạy cảm. Dựa trên kết quả cắt mô đông lạnh trong khi phẫu thuật, nếu có ít hơn 5 bạch cầu/trường phóng đại cao, điều này gợi ý nhiễm trùng độc tính thấp. Sau khi cắt lọc kỹ lưỡng, phẫu thuật thay khớp một giai đoạn đã được thực hiện và không có tình trạng nhiễm trùng tái phát sau phẫu thuật.
Sau khi cắt lọc kỹ lưỡng, bộ phận giả được thay thế ngay lập tức mà không cần phải phẫu thuật mở. Nó có ưu điểm là chấn thương nhỏ, thời gian điều trị ngắn và chi phí thấp, nhưng tỷ lệ tái phát nhiễm trùng sau phẫu thuật cao hơn, theo thống kê là khoảng 23% ~ 73%. Thay thế bộ phận giả một giai đoạn chủ yếu phù hợp cho bệnh nhân cao tuổi, không kết hợp bất kỳ điều nào sau đây: (1) tiền sử phẫu thuật nhiều lần trên khớp thay thế; (2) hình thành đường xoang; (3) nhiễm trùng nặng (ví dụ nhiễm trùng huyết), thiếu máu cục bộ và sẹo ở các mô xung quanh; (4) cắt lọc chấn thương không hoàn toàn với xi măng còn lại một phần; (5) X-quang gợi ý viêm tủy xương; (6) khuyết tật xương cần ghép xương; (7) nhiễm trùng hỗn hợp hoặc vi khuẩn độc lực cao (ví dụ Streptococcus D, vi khuẩn Gram âm); (8) mất xương cần ghép xương; (9) mất xương cần ghép xương; và (10) ghép xương cần ghép xương. Streptococcus D, vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là Pseudomonas, v.v.), hoặc nhiễm nấm, nhiễm trùng mycobacteria; (8) Nuôi cấy vi khuẩn không rõ ràng.
4. Phẫu thuật sửa lại giai đoạn hai
Phương pháp này được các bác sĩ phẫu thuật ưa chuộng trong 20 năm qua vì có nhiều chỉ định (khối lượng xương đủ, mô mềm quanh khớp phong phú) và tỷ lệ loại bỏ nhiễm trùng cao.
Các chất cách ly, chất mang kháng sinh, kháng sinh
Bất kể sử dụng kỹ thuật đặt ống đệm nào, việc cố định bằng xi măng với kháng sinh là cần thiết để tăng nồng độ kháng sinh trong khớp và tăng tỷ lệ chữa khỏi nhiễm trùng. Các loại kháng sinh thường được sử dụng là tobramycin, gentamicin và vancomycin.
Cộng đồng chỉnh hình quốc tế đã công nhận phương pháp điều trị nhiễm trùng sâu hiệu quả nhất sau phẫu thuật thay khớp. Phương pháp này bao gồm cắt lọc kỹ lưỡng, loại bỏ khớp giả và dị vật, đặt đệm khớp, tiếp tục sử dụng thuốc kháng khuẩn nhạy cảm đường tĩnh mạch trong ít nhất 6 tuần, và cuối cùng, sau khi kiểm soát nhiễm trùng hiệu quả, sẽ cấy ghép lại khớp giả.
Thuận lợi:
Có đủ thời gian để xác định loài vi khuẩn và tác nhân kháng khuẩn nhạy cảm, có thể sử dụng hiệu quả trước khi phẫu thuật sửa lại.
Sự kết hợp của các ổ nhiễm trùng toàn thân khác có thể được điều trị kịp thời.
Có hai cách cắt lọc để loại bỏ mô hoại tử và dị vật triệt để hơn, giúp giảm đáng kể tỷ lệ tái phát nhiễm trùng sau phẫu thuật.
Nhược điểm:
Gây mê lại và phẫu thuật làm tăng nguy cơ.
Thời gian điều trị kéo dài và chi phí y tế cao hơn.
Sự phục hồi chức năng sau phẫu thuật kém và chậm.
Phẫu thuật thay khớp: Phù hợp cho các trường hợp nhiễm trùng dai dẳng không đáp ứng với điều trị, hoặc các khuyết tật xương lớn; tình trạng bệnh nhân hạn chế khả năng phẫu thuật lại và tái tạo thất bại. Đau sau phẫu thuật, cần sử dụng nẹp hỗ trợ vận động lâu dài, khớp kém ổn định, chi ngắn, ảnh hưởng chức năng, phạm vi áp dụng bị hạn chế.
Phẫu thuật thay khớp: phương pháp điều trị truyền thống cho các trường hợp nhiễm trùng sau phẫu thuật, mang lại sự ổn định sau phẫu thuật tốt và giảm đau. Nhược điểm bao gồm chân tay ngắn lại, rối loạn dáng đi và mất khả năng vận động khớp.
Cắt cụt: Là phương pháp điều trị cuối cùng cho nhiễm trùng sâu sau phẫu thuật. Phù hợp với: (1) mất xương nghiêm trọng không thể phục hồi, khuyết tật mô mềm; (2) độc lực vi khuẩn mạnh, nhiễm trùng hỗn hợp, điều trị kháng sinh không hiệu quả, gây độc toàn thân, đe dọa tính mạng; (3) có tiền sử phẫu thuật sửa lại thất bại nhiều lần ở bệnh nhân nhiễm trùng mạn tính.
VI. Phòng ngừa
1. Các yếu tố trước phẫu thuật:
Tối ưu hóa tình trạng trước phẫu thuật của bệnh nhân và tất cả các bệnh nhiễm trùng hiện có nên được chữa khỏi trước phẫu thuật. Các bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường máu phổ biến nhất là nhiễm trùng từ da, đường tiết niệu và đường hô hấp. Trong phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối, da ở chi dưới phải được giữ nguyên vẹn. Nhiễm trùng niệu không triệu chứng, thường gặp ở bệnh nhân cao tuổi, không cần điều trị trước phẫu thuật; một khi các triệu chứng xuất hiện, chúng phải được điều trị kịp thời. Bệnh nhân bị viêm amidan, nhiễm trùng đường hô hấp trên và nấm da chân nên được loại bỏ các ổ nhiễm trùng tại chỗ. Các phẫu thuật nha khoa lớn hơn là một nguồn tiềm ẩn gây nhiễm trùng máu và mặc dù nên tránh, nhưng nếu cần thiết phải phẫu thuật nha khoa, khuyến cáo nên thực hiện các thủ thuật như vậy trước khi thay khớp. Bệnh nhân có tình trạng chung kém như thiếu máu, hạ protein máu, đái tháo đường kết hợp và nhiễm trùng đường tiết niệu mãn tính nên được điều trị tích cực và sớm đối với bệnh chính để cải thiện tình trạng toàn thân.
2. Quản lý trong khi phẫu thuật:
(1) Các kỹ thuật và công cụ hoàn toàn vô trùng cũng nên được sử dụng trong phương pháp điều trị thường quy đối với phẫu thuật thay khớp.
(2) Việc nằm viện trước phẫu thuật nên được giảm thiểu để giảm nguy cơ da của bệnh nhân có thể bị nhiễm các chủng vi khuẩn mắc phải ở bệnh viện và nên tiến hành điều trị thường quy vào ngày phẫu thuật.
(3) Vùng da trước phẫu thuật phải được chuẩn bị kỹ lưỡng để chuẩn bị da.
(4) Áo choàng phẫu thuật, khẩu trang, mũ và phòng phẫu thuật dòng chảy tầng có hiệu quả trong việc giảm vi khuẩn trong không khí tại phòng phẫu thuật. Đeo găng tay đôi có thể giảm nguy cơ tiếp xúc tay giữa bác sĩ phẫu thuật và bệnh nhân và có thể được khuyến nghị.
(5) Đã được chứng minh lâm sàng rằng việc sử dụng vật liệu thay thế hạn chế hơn, đặc biệt là vật liệu có bản lề, có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn so với thay khớp gối toàn phần không hạn chế do các mảnh vụn kim loại mài mòn làm giảm hoạt động thực bào và do đó nên tránh sử dụng trong quá trình lựa chọn vật liệu thay thế.
(6) Cải thiện kỹ thuật phẫu thuật của bác sĩ và rút ngắn thời gian phẫu thuật (<2,5 giờ nếu có thể). Việc rút ngắn thời gian phẫu thuật có thể giảm thời gian tiếp xúc với không khí, từ đó giảm thời gian sử dụng garo. Tránh thao tác mạnh trong quá trình phẫu thuật, có thể rửa vết thương nhiều lần (tốt nhất là dùng súng rửa xung), và có thể áp dụng phương pháp ngâm vết mổ bằng hơi iốt nếu nghi ngờ bị nhiễm trùng.
3. Các yếu tố sau phẫu thuật:
(1) Các vết thương phẫu thuật gây ra tình trạng kháng insulin, có thể dẫn đến tăng đường huyết, một hiện tượng có thể kéo dài trong vài tuần sau phẫu thuật và khiến bệnh nhân dễ gặp các biến chứng liên quan đến vết thương, hơn nữa, tình trạng này cũng xảy ra ở những bệnh nhân không bị tiểu đường. Do đó, việc theo dõi đường huyết sau phẫu thuật lâm sàng cũng quan trọng không kém.
(2) Huyết khối tĩnh mạch sâu làm tăng nguy cơ tụ máu và các vấn đề liên quan đến vết thương. Một nghiên cứu đối chứng cho thấy việc sử dụng heparin phân tử thấp sau phẫu thuật để ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu có lợi trong việc giảm nguy cơ nhiễm trùng.
(3) Hệ thống dẫn lưu kín là một cửa ngõ tiềm ẩn cho nhiễm trùng xâm nhập, nhưng mối liên hệ của nó với tỷ lệ nhiễm trùng vết thương vẫn chưa được nghiên cứu cụ thể. Kết quả sơ bộ cho thấy ống thông nội khớp được sử dụng để truyền thuốc giảm đau sau phẫu thuật cũng có thể dễ bị nhiễm trùng vết thương.
4. Kháng sinh dự phòng:
Hiện nay, việc sử dụng thường quy liều kháng sinh dự phòng tiêm tĩnh mạch toàn thân trước và sau phẫu thuật giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng hậu phẫu. Cephalosporin chủ yếu được sử dụng trên lâm sàng như một loại kháng sinh được lựa chọn, và có mối quan hệ đường cong hình chữ U giữa thời điểm sử dụng kháng sinh và tỷ lệ nhiễm trùng tại vị trí phẫu thuật, với nguy cơ nhiễm trùng cao hơn cả trước và sau khung thời gian tối ưu để sử dụng kháng sinh. Một nghiên cứu lớn gần đây cho thấy kháng sinh được sử dụng trong vòng 30 đến 60 phút trước khi rạch da có tỷ lệ nhiễm trùng thấp nhất. Ngược lại, một nghiên cứu lớn khác về phẫu thuật thay khớp háng toàn phần cho thấy tỷ lệ nhiễm trùng thấp nhất ở những người sử dụng kháng sinh trong vòng 30 phút đầu sau khi rạch da. Do đó, thời điểm sử dụng thường được coi là 30 phút trước khi phẫu thuật, với kết quả tốt nhất trong quá trình gây mê. Một liều kháng sinh dự phòng khác được sử dụng sau phẫu thuật. Ở Châu Âu và Hoa Kỳ, kháng sinh thường được sử dụng cho đến ngày thứ ba sau phẫu thuật, nhưng ở Trung Quốc, có báo cáo rằng chúng thường được sử dụng liên tục trong 1 đến 2 tuần. Tuy nhiên, quan điểm chung là nên tránh sử dụng kháng sinh phổ rộng mạnh trong thời gian dài, trừ khi có những trường hợp đặc biệt. Nếu cần thiết phải sử dụng kháng sinh kéo dài, nên sử dụng thuốc chống nấm kết hợp với kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm nấm. Vancomycin đã được chứng minh là có hiệu quả ở những bệnh nhân có nguy cơ cao mang tụ cầu vàng kháng methicillin. Nên sử dụng liều kháng sinh cao hơn cho các ca phẫu thuật kéo dài, bao gồm cả phẫu thuật hai bên, đặc biệt là khi thời gian bán thải của kháng sinh ngắn.
5. Sử dụng kháng sinh kết hợp với xi măng xương:
Xi măng truyền kháng sinh cũng lần đầu tiên được sử dụng trong phẫu thuật thay khớp ở Na Uy, nơi ban đầu một nghiên cứu của Cơ quan Đăng ký Thay khớp Na Uy cho thấy việc sử dụng kết hợp kháng sinh đường tĩnh mạch và xi măng (vật liệu thay thế kháng sinh kết hợp) làm giảm tỷ lệ nhiễm trùng sâu hiệu quả hơn so với từng phương pháp riêng lẻ. Phát hiện này đã được xác nhận trong một loạt các nghiên cứu lớn trong 16 năm tiếp theo. Một nghiên cứu của Phần Lan và Hiệp hội Chỉnh hình Úc năm 2009 đã đưa ra kết luận tương tự về vai trò của xi măng truyền kháng sinh trong phẫu thuật thay khớp gối lần đầu và lần sửa lại. Người ta cũng đã chứng minh rằng các đặc tính cơ sinh học của xi măng xương không bị ảnh hưởng khi bột kháng sinh được thêm vào với liều lượng không quá 2 g trên 40 g xi măng xương. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại kháng sinh đều có thể được thêm vào xi măng xương. Các loại kháng sinh có thể được thêm vào xi măng xương phải đáp ứng các điều kiện sau: an toàn, ổn định nhiệt, không gây dị ứng, tan tốt trong nước, phổ kháng khuẩn rộng và là vật liệu dạng bột. Hiện nay, vancomycin và gentamicin được sử dụng phổ biến hơn trong thực hành lâm sàng. Người ta cho rằng tiêm kháng sinh vào xi măng sẽ làm tăng nguy cơ phản ứng dị ứng, xuất hiện các chủng kháng thuốc và làm lỏng khớp giả một cách vô trùng, nhưng cho đến nay vẫn chưa có bằng chứng nào chứng minh cho những lo ngại này.
VII. Tóm tắt
Việc chẩn đoán nhanh chóng và chính xác thông qua khai thác tiền sử, khám lâm sàng và các xét nghiệm bổ trợ là điều kiện tiên quyết để điều trị nhiễm trùng khớp thành công. Loại bỏ nhiễm trùng và phục hồi khớp nhân tạo không đau, hoạt động tốt là nguyên tắc cơ bản trong điều trị nhiễm trùng khớp. Mặc dù điều trị nhiễm trùng khớp bằng kháng sinh đơn giản và không tốn kém, nhưng việc loại bỏ nhiễm trùng khớp thường đòi hỏi sự kết hợp của các phương pháp phẫu thuật. Chìa khóa để lựa chọn phương pháp điều trị phẫu thuật là xem xét vấn đề tháo bỏ khớp nhân tạo, đây là khía cạnh cốt lõi trong điều trị nhiễm trùng khớp. Hiện nay, việc kết hợp kháng sinh, cắt lọc và phẫu thuật thay khớp đã trở thành một phương pháp điều trị toàn diện cho hầu hết các trường hợp nhiễm trùng khớp phức tạp. Tuy nhiên, phương pháp này vẫn cần được cải tiến và hoàn thiện.
Thời gian đăng: 06-05-2024