Đầu những năm 1990, các học giả nước ngoài đã đi đầu trong việc sử dụng neo khâu để sửa chữa các cấu trúc như chóp xoay dưới nội soi khớp. Lý thuyết này bắt nguồn từ nguyên lý hỗ trợ “vật chìm” ngầm ở Nam Texas, Hoa Kỳ, nghĩa là bằng cách kéo dây thép ngầm ở góc chìm 45° so với mặt đất, công trình ngầm được cố định chắc chắn trên “vật chìm” ở đầu kia của dây thép.
Y học thể thao bắt nguồn từ chấn thương chỉnh hình. Đây là ứng dụng tổng hợp, đa ngành, cơ bản và lâm sàng, kết hợp y học và thể thao. Mục tiêu là đạt được sự phục hồi chức năng tối đa với chấn thương tối thiểu, bao gồm chấn thương sụn chêm, chấn thương dây chằng chéo, rách chóp xoay, trật khớp vai, chấn thương SLAP, v.v., tất cả đều nằm trong phạm vi điều trị của y học thể thao.
Neo là một thiết bị y tế thường được sử dụng trong y học thể thao và phẫu thuật chỉnh hình. Nó chủ yếu được sử dụng để cố định các mô mềm (như gân, dây chằng, v.v.) vào xương nhằm thúc đẩy quá trình chữa lành và phục hồi mô. Neo thường được làm bằng vật liệu tương thích sinh học để đảm bảo an toàn và ổn định trong cơ thể.
Theo phân loại vật liệu neo, có hai loại chính: neo không phân hủy sinh học và neo phân hủy sinh học.
Vật liệu chính của neo không phân hủy sinh học là titan, hợp kim niken-titan, thép không gỉ, titan và axit poly-L-lactic; hầu hết neo khâu được sử dụng trong thực hành lâm sàng đều được làm bằng vật liệu kim loại, có ưu điểm là lực giữ tốt, dễ cấy ghép và dễ đánh giá bằng X-quang.
Vật liệu chính của neo phân hủy sinh học là axit poly-D-lactic, axit poly-L-lactic, axit polyglycolic, v.v. So với neo không phân hủy sinh học, neo phân hủy sinh học dễ sửa đổi, ít ảnh hưởng đến hình ảnh và có khả năng hấp thụ. Chúng cũng có thể được sử dụng cho trẻ em.
Vật liệu chính của neo
1. Neo kim loại
• Vật liệu: Chủ yếu là vật liệu kim loại như hợp kim titan.
• Đặc điểm: Chắc chắn và bền bỉ, có khả năng cố định hình ảnh ổn định. Tuy nhiên, có thể xảy ra hiện tượng nhiễu ảnh và có nguy cơ rơi ra.
2. Mỏ neo có thể hấp thụ
• Vật liệu: vật liệu có khả năng hấp thụ như axit polylactic (PLLA).
• Đặc điểm: Phân hủy dần dần trong cơ thể, không cần phẫu thuật thứ phát để loại bỏ. Tuy nhiên, tốc độ phân hủy có thể không ổn định và độ bền cố định có thể giảm dần theo thời gian.
3. Neo polyetheretherketone (PEEK)
• Vật liệu: polyme hiệu suất cao như polyetheretherketone.
• Tính năng: Cung cấp độ bền cơ học và tính chất cơ học cao hơn cho thân móng, đồng thời có khả năng tương thích sinh học tốt và hiệu ứng hình ảnh lý tưởng sau phẫu thuật.
4. Neo toàn bộ bằng chỉ khâu
• Thành phần: Chủ yếu gồm có phần chèn, phần neo và phần khâu.
• Đặc điểm: Kích thước rất nhỏ, kết cấu mềm, phù hợp với những trường hợp mất khối lượng xương tự nhiên hoặc vị trí cấy ghép bị hạn chế.
Theo đặc điểm thiết kế của neo, chúng có thể được chia thành hai loại: neo thắt nút và neo không thắt nút (như neo khâu đầy đủ):
1. Mỏ neo thắt nút
Neo thắt nút là loại neo truyền thống, đặc trưng bởi một đoạn chỉ khâu được nối với đuôi neo. Bác sĩ cần luồn chỉ khâu qua mô mềm bằng kim và thắt nút để cố định mô mềm vào neo, tức là bề mặt xương.
• Vật liệu: Neo thắt nút thường được làm bằng vật liệu không hấp thụ (như hợp kim titan) hoặc vật liệu hấp thụ (như axit polylactic).
• Cơ chế hoạt động: Neo được cố định trong xương thông qua các sợi chỉ hoặc cánh giãn nở, trong khi chỉ khâu được sử dụng để kết nối mô mềm với neo và tạo hiệu ứng cố định ổn định sau khi thắt nút.
• Ưu điểm và nhược điểm: Ưu điểm của neo thắt nút là hiệu quả cố định đáng tin cậy và phù hợp với nhiều loại chấn thương mô mềm. Tuy nhiên, quá trình thắt nút có thể làm tăng độ phức tạp và thời gian phẫu thuật, và sự hiện diện của nút thắt có thể dẫn đến sự tập trung lực căng cục bộ, làm tăng nguy cơ đứt chỉ hoặc neo bị lỏng.
2. Mỏ neo không có nút thắt
Neo không nút thắt, đặc biệt là neo khâu toàn phần, là một loại neo mới được phát triển trong những năm gần đây. Đặc điểm của nó là toàn bộ neo được cấu tạo từ các mũi khâu, và có thể cố định mô mềm mà không cần thắt nút.
• Vật liệu: Neo khâu toàn phần thường sử dụng vật liệu khâu mềm và chắc, chẳng hạn như sợi polyethylene có trọng lượng phân tử cực cao (UHMWPE).
• Cơ chế hoạt động: Neo chỉ khâu toàn phần có thể được nhúng trực tiếp vào mô xương thông qua cấu trúc chỉ khâu đặc biệt và phương pháp cấy ghép, đồng thời sử dụng lực căng của chỉ khâu để cố định chặt mô mềm vào bề mặt xương. Do không cần thắt nút, độ phức tạp và thời gian phẫu thuật được giảm thiểu, đồng thời giảm nguy cơ đứt chỉ và neo bị lỏng.
• Ưu điểm và nhược điểm: Ưu điểm của neo khâu toàn phần là phẫu thuật đơn giản, hiệu quả cố định đáng tin cậy và ít gây tổn thương mô mềm. Tuy nhiên, do cấu trúc đặc biệt, neo khâu toàn phần có yêu cầu cao về kỹ thuật phẫu thuật và vị trí cấy ghép. Ngoài ra, giá neo khâu toàn phần có thể tương đối cao, làm tăng gánh nặng tài chính cho bệnh nhân.
Mỏ neo được sử dụng rộng rãi trong nhiều ca phẫu thuật y học thể thao, chẳng hạn như sửa chữa vòng xoay vai, cố định gân, tái tạo dây chằng, v.v. Sau đây là phần giới thiệu về ứng dụng phẫu thuật của mỏ neo lấy ví dụ là sửa chữa vòng xoay vai:
• Các bước phẫu thuật: Đầu tiên, bác sĩ sẽ vệ sinh và chuẩn bị vị trí chấn thương chóp xoay; sau đó, cấy neo vào vị trí thích hợp; sau đó, dùng chỉ khâu để cố định mô chóp xoay vào neo; cuối cùng là khâu và băng bó.
• Hiệu quả phẫu thuật: Thông qua việc cố định neo, sự ổn định và chức năng của mô chóp xoay có thể được phục hồi, thúc đẩy quá trình phục hồi của bệnh nhân.
Ưu điểm, nhược điểm và biện pháp phòng ngừa của neo
Thuận lợi
• Cung cấp sự cố định ổn định.
• Áp dụng cho nhiều loại chấn thương mô mềm.
• Một số neo có thể hấp thụ được và không cần phẫu thuật lần thứ hai để loại bỏ.
Nhược điểm
• Mỏ neo kim loại có thể tạo ra hiện tượng nhiễu hình ảnh.
• Tốc độ phân hủy của neo hấp thụ có thể không ổn định.
• Có nguy cơ bong neo hoặc đứt chỉ khâu.
Mỏ neo y học thể thao có thể được sử dụng cho các ca phẫu thuật sau:
1. Viêm lồi cầu ngoài tái phát (khuỷu tay quần vợt) không được điều trị hiệu quả nhiều lần: Khi điều trị bảo tồn không hiệu quả, có thể lựa chọn phương pháp điều trị phẫu thuật và sử dụng neo để kết nối lại điểm bám của cơ duỗi cổ tay ngắn quay với lồi cầu ngoài của xương cánh tay.
2. Đứt gân cơ nhị đầu xa: Rách do biên độ vận động, lực kéo, va chạm bất thường, v.v. có thể được điều trị bằng neo dây. Hai neo được chôn trong củ xương quay, và dây đuôi được khâu vào gốc gân cơ nhị đầu.
3. Đứt dây chằng bên khuỷu tay: Trật khớp khuỷu tay sau thường đi kèm với tổn thương dây chằng bên trụ, đặc biệt là tổn thương bó trước. Đối với chấn thương dây chằng bên khuỷu tay, nhiều học giả có xu hướng ưu tiên điều trị phẫu thuật sớm. Phương pháp neo dây được sử dụng để làm nhám bề mặt xương nơi dây chằng bám vào. Sau khi chảy máu tươi, neo được vặn vào bề mặt xương nơi dây chằng bám vào, và dây bện ở đầu đinh được sử dụng để bện gốc dây chằng và thắt chặt hoặc sửa chữa dây chằng bằng kim.
4. Gãy điểm bám dưới của dây chằng chéo trước: Gãy điểm bám dưới của dây chằng chéo trước (ACL) xương chày là một loại chấn thương đặc biệt của ACL và cần được điều trị sớm. Phương pháp neo dây có chỉ định rộng rãi và không bị giới hạn bởi kích thước của mảnh gãy. Không cần phải soi huỳnh quang trong khi phẫu thuật để điều chỉnh hướng vít. Thao tác tương đối đơn giản và thời gian phẫu thuật cũng được rút ngắn tương ứng.
5. Mất ổn định xương bánh chè: do bất thường về giải phẫu xương và hạn chế mô mềm không đủ. Hầu hết các học giả đều ủng hộ phương pháp điều trị phẫu thuật tích cực bằng neo dây.
6. Gãy cực dưới xương bánh chè: Công nghệ neo dây có thể được sử dụng để điều trị gãy cực dưới xương bánh chè. Bằng cách cố định gãy cực dưới xương bánh chè và khâu lại dây chằng bánh chè, có thể khôi phục tính toàn vẹn của cơ chế duỗi gối và duy trì chiều dài sinh lý hiệu quả của cơ chế duỗi gối.
7. Thích hợp để kết nối và cố định xương và mô mềm trong phẫu thuật đầu gối, tủy sống, vai, khuỷu tay, mắt cá chân, bàn chân, cổ tay và bàn tay: Mỏ neo có thiết kế ren gợn sóng, dễ cấy ghép và có khả năng chống kéo ra mạnh hơn, thích hợp cho các ca phẫu thuật ở nhiều bộ phận khác nhau.
Các biện pháp phòng ngừa
• Tình trạng xương của bệnh nhân và cấu trúc giải phẫu của vị trí phẫu thuật phải được đánh giá đầy đủ trước khi phẫu thuật.
• Chọn loại neo và thông số kỹ thuật phù hợp để đảm bảo hiệu quả phẫu thuật.
• Cần thực hiện các bài tập phục hồi chức năng phù hợp sau phẫu thuật để thúc đẩy quá trình chữa lành mô và phục hồi chức năng.
Tóm lại, neo đóng vai trò quan trọng trong y học thể thao. Bằng cách lựa chọn loại neo và thông số kỹ thuật phù hợp, đồng thời tuân thủ đúng các bước phẫu thuật và biện pháp phòng ngừa, hiệu quả phẫu thuật có thể được đảm bảo và quá trình phục hồi của bệnh nhân được thúc đẩy.
Thời gian đăng: 17-12-2024